Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
(41 đánh giá)
100 đã bán
Giá gốc: 14.490.000 ₫
13.890.000 ₫
- » Quy cách: Bộ.
- » Xuất xứ: Chưa cập nhật.
- » Sản xuất: Chưa cập nhật.
- » Thương hiệu: Chưa cập nhật.
-
+
Mua ngay
Thêm giỏ hàng
Mô tả sản phẩm
- Model: MSY/MUY-JW35VF
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
- Xuất xứ: Thái Lan
- Năm ra mắt : 2023
- Thời gian bảo hành: 24 Tháng
- Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim
- Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường
- Công suất: 1.5 HP
- Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3071 BTU
- Tốc độ làm lạnh trung bình: 12283 BTU
- Tốc độ làm lạnh tối đa: 12624 BTU
- Công nghệ Inverter: PAM Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khả năng lọc khí: Đang cập nhật
- Khử mùi: Đang cập nhật
- Chế độ gió: 4 chế độ
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện: Có
- Khả năng hút ẩm: Có
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 12.3 m³/min
- Lưu lượng gió dàn nóng: Đang cập nhật
- Độ ồn trung bình (dB) : Đang cập nhật
- Độ ồn dàn lạnh: 22-43 dB
- Độ ồn dàn nóng: 51 dB
- Gas sử dụng: R32
- Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m²
- Tiêu thụ điện: Đang cập nhật
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1.33 kW
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 838 x 228 x 280 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 699 x 249 x 538 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 8.5 kg
- Khối lượng dàn nóng: 21 kg
- Khối lượng sản phẩm (kg): (Dàn Nóng/ Dàn lạnh) 10/24,56 kg
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
- Xuất xứ: Thái Lan
- Năm ra mắt : 2023
- Thời gian bảo hành: 24 Tháng
- Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim
- Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường
- Công suất: 1.5 HP
- Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3071 BTU
- Tốc độ làm lạnh trung bình: 12283 BTU
- Tốc độ làm lạnh tối đa: 12624 BTU
- Công nghệ Inverter: PAM Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khả năng lọc khí: Đang cập nhật
- Khử mùi: Đang cập nhật
- Chế độ gió: 4 chế độ
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện: Có
- Khả năng hút ẩm: Có
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 12.3 m³/min
- Lưu lượng gió dàn nóng: Đang cập nhật
- Độ ồn trung bình (dB) : Đang cập nhật
- Độ ồn dàn lạnh: 22-43 dB
- Độ ồn dàn nóng: 51 dB
- Gas sử dụng: R32
- Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m²
- Tiêu thụ điện: Đang cập nhật
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1.33 kW
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 838 x 228 x 280 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 699 x 249 x 538 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 8.5 kg
- Khối lượng dàn nóng: 21 kg
- Khối lượng sản phẩm (kg): (Dàn Nóng/ Dàn lạnh) 10/24,56 kg